Mời bạn xem Thống kê lô gan miền Nam
KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam hôm nay
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 80 | 03 | 20 | 69 |
G7 | 925 | 350 | 367 | 993 |
G6 | 7867 9520 2730 | 7124 9169 1056 | 7235 5072 3972 | 7339 7987 1499 |
G5 | 8722 | 6406 | 1328 | 9151 |
G4 | 46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 | 25675 71544 42093 90584 88005 68857 40855 | 71500 66577 02917 44104 93168 80429 51542 | 47952 32248 43941 02885 99864 70263 64589 |
G3 | 29448 35953 | 76399 49504 | 13482 67548 | 53000 72959 |
G2 | 28423 | 51546 | 60717 | 32650 |
G1 | 18456 | 37879 | 63807 | 04301 |
ĐB | 598621 | 984354 | 881827 | 751084 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 3,4,5,6 | 0,4,7 | 0,1 | |
1 | 7,7 | |||
2 | 0,1,2,3,5,8 | 4 | 0,7,8,9 | |
3 | 0,0,1,7 | 5 | 9 | |
4 | 8 | 4,6 | 2,8 | 1,8 |
5 | 3,6 | 0,4,5,6,7 | 0,1,2,9 | |
6 | 7 | 9 | 7,8 | 3,4,9 |
7 | 5,9 | 2,2,7 | ||
8 | 0,2,3 | 4 | 2 | 4,5,7,9 |
9 | 5 | 3,9 | 3,9 |
Thống kê nhanh Miền Nam
Bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
43 25 lần | 56 25 lần | 88 24 lần | 99 24 lần | 89 23 lần |
27 23 lần | 93 22 lần | 61 22 lần | 35 22 lần | 51 22 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
13 12 lần | 12 12 lần | 96 11 lần | 18 11 lần | 45 11 lần |
39 11 lần | 71 10 lần | 76 10 lần | 63 9 lần | 86 7 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
16 5 lượt | 65 5 lượt | 73 5 lượt | 76 5 lượt | 78 5 lượt |
97 5 lượt | 13 4 lượt | 15 4 lượt | 36 4 lượt | 08 3 lượt |
- Hôm nay quay XSMN thứ 7
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Hãy quay thử xổ số miền Nam lấy cặp số đẹp nhất
- Xem phân tích miền Nam cực chuẩn
- Xem ngay bảng KQXSMN 30 ngày
SXMN - So xo mien Nam hôm qua 26-04-2024
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 60 | 21 | 96 |
G7 | 663 | 128 | 241 |
G6 | 9894 7487 1569 | 2764 0406 5662 | 5618 0288 6622 |
G5 | 3281 | 6740 | 8950 |
G4 | 82833 23953 03747 77730 61003 27585 10875 | 83826 71525 75611 49484 70385 62417 73500 | 58829 77768 14294 04874 86162 33932 94038 |
G3 | 70224 16314 | 18081 49464 | 15186 73581 |
G2 | 15885 | 01770 | 63932 |
G1 | 74496 | 44194 | 20566 |
ĐB | 241559 | 374688 | 213526 |
Quảng cáo:
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0,6 | |
1 | 4 | 1,7 | 8 |
2 | 4 | 1,5,6,8 | 2,6,9 |
3 | 0,3 | 2,2,8 | |
4 | 7 | 0 | 1 |
5 | 3,9 | 0 | |
6 | 0,3,9 | 2,4,4 | 2,6,8 |
7 | 5 | 0 | 4 |
8 | 1,5,5,7 | 1,4,5,8 | 1,6,8 |
9 | 4,6 | 4 | 4,6 |
XSKTMN - Xổ số kiến thiết miền Nam hôm kia 25-04-2024
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 75 | 02 | 32 |
G7 | 080 | 886 | 977 |
G6 | 2748 4646 0861 | 5398 4559 8844 | 4323 2868 7530 |
G5 | 6719 | 4937 | 6704 |
G4 | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 |
G3 | 63737 60896 | 28735 86066 | 20709 95268 |
G2 | 00661 | 24858 | 67879 |
G1 | 02658 | 85162 | 62931 |
ĐB | 766312 | 825699 | 026380 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4 | 2,4 | 4,9 |
1 | 2,9 | 1 | |
2 | 4,9 | 3,4,6 | |
3 | 7 | 3,5,7 | 0,1,2 |
4 | 0,6,8 | 1,1,4,5 | |
5 | 8,8,9 | 8,9 | |
6 | 1,1 | 2,6 | 8,8,8 |
7 | 5 | 7,7,9 | |
8 | 0 | 5,6 | 0,3,4 |
9 | 6,6 | 8,9 | 5 |
SX MN - Xổ số miền Nam 24-04-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 27 | 06 |
G7 | 710 | 052 | 889 |
G6 | 3710 8154 0910 | 1534 4427 2109 | 0979 5587 4688 |
G5 | 0493 | 3543 | 4371 |
G4 | 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 | 01609 38107 77768 28461 27585 95275 49728 |
G3 | 42657 45390 | 01272 23791 | 27992 41004 |
G2 | 72208 | 75504 | 80583 |
G1 | 37499 | 94164 | 99805 |
ĐB | 159380 | 564839 | 686889 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 4,9 | 4,5,6,7,9 |
1 | 0,0,0,1 | 9 | |
2 | 9 | 7,7,7 | 8 |
3 | 2 | 4,9 | |
4 | 6 | 3,3,9 | |
5 | 4,4,7 | 2 | |
6 | 0,8 | 4 | 1,8 |
7 | 2 | 1,5,9 | |
8 | 0 | 3,5,7,8,9,9 | |
9 | 0,3,5,9 | 0,1,1,5 | 2 |
KQSXMN - SX mien Nam 23-04-2024
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 89 | 41 |
G7 | 881 | 540 | 161 |
G6 | 5721 7319 3495 | 5467 0595 4574 | 0232 5720 7883 |
G5 | 4541 | 7613 | 2194 |
G4 | 82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 | 97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 | 42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 |
G3 | 07398 93827 | 52635 91015 | 39834 87862 |
G2 | 71334 | 77505 | 39266 |
G1 | 47900 | 85068 | 51021 |
ĐB | 563964 | 215261 | 714705 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 0 | 5 | 5 |
1 | 0,9 | 0,3,5 | |
2 | 1,4,7 | 1 | 0,1 |
3 | 4,7 | 5 | 2,4,4,6,8 |
4 | 1 | 0,0,2,5 | 1,5 |
5 | 5,6 | 9 | |
6 | 3,4 | 1,7,8 | 1,2,6 |
7 | 4,9 | 2,5 | |
8 | 1,1 | 9 | 3 |
9 | 5,5,8 | 5 | 3,4 |
XSNM - Kết quả xổ số miền Nam 22-04-2024
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 36 | 89 |
G7 | 630 | 717 | 409 |
G6 | 5258 2042 5126 | 2465 5294 1957 | 1673 1004 2060 |
G5 | 6452 | 8845 | 5316 |
G4 | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 | 91257 22443 16090 47153 81140 45221 40404 | 20506 61176 84385 09436 74627 73360 61470 |
G3 | 58414 12911 | 17597 84172 | 28904 94086 |
G2 | 76422 | 23089 | 59902 |
G1 | 10690 | 78848 | 23148 |
ĐB | 689897 | 760456 | 641398 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 | 4 | 2,4,4,6,9 |
1 | 1,4 | 7 | 6 |
2 | 2,3,5,6 | 1 | 7 |
3 | 0 | 6 | 6 |
4 | 2,2 | 0,3,5,8 | 8 |
5 | 2,8,8 | 3,6,7,7 | |
6 | 5 | 0,0 | |
7 | 8 | 2 | 0,3,6 |
8 | 9 | 9 | 5,6,9 |
9 | 0,1,7 | 0,4,7 | 8 |
SSMN - So so mien Nam 21-04-2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 28 | 55 |
G7 | 535 | 908 | 479 |
G6 | 1415 8741 3811 | 6180 1157 5769 | 2453 4322 1306 |
G5 | 0989 | 1680 | 2498 |
G4 | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 |
G3 | 55419 18016 | 89179 32057 | 05091 80815 |
G2 | 73297 | 44914 | 29338 |
G1 | 24201 | 72335 | 72773 |
ĐB | 943309 | 975735 | 371556 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 8 | 6 |
1 | 1,5,6,9 | 4 | 5 |
2 | 4 | 1,8 | 2,8 |
3 | 5 | 5,5 | 8 |
4 | 1,3,4 | 6 | |
5 | 8 | 6,7,7,7 | 3,3,5,6 |
6 | 6 | 9,9 | |
7 | 9 | 0,3,8,9 | |
8 | 9 | 0,0,8 | 0 |
9 | 2,3,7,7 | 9 | 1,7,8,8 |
- Xem XSMN 30 ngày
KQXS MN - Kết quả Xổ số đài miền Nam hàng ngày trực tiếp nhanh nhất và chính xác nhất từ trường quay các đài miền Nam, bắt đầu từ 16h10 đến 16h30
Lịch quay thưởng trực tiếp XSMN hàng ngày
- XSMN thứ 2 đài HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
- XSMN thứ 3 tỉnh Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- XSMN thứ 4 đài tỉnh Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- XSMN thứ 5 tỉnhTây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- XSMN thứ 6 3 đài Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- XSMN thứ 7 đài TP HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- XSMN Chủ nhật ba đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt (Lâm Đồng)
Cơ cấu và giá trị giải thưởng đài miền Nam mới nhất
Quy định cơ cấu giá trị giải thưởng từ giải đặc biệt trúng bao nhiêu tiền đến các giải 8, 7, 6, 5, 4, 3, giải Nhì, giải Nhất xổ số miền Nam bao nhiêu tiền mới nhất đang áp dụng xổ số truyền thống miền Nam có mệnh giá 10.000đ.
Cụ thể: Số lượng giải thưởng trong một kỳ quay thưởng và giá trị trúng thưởng mỗi giải được quy định như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: 2.000.000.000đ mỗi giải.
- 10 Giải nhất: 30.000.000đ mỗi giải
- 10 Giải nhì: 15.000.000đ mỗi giải
- 20 Giải ba: 10.000.000đ mỗi giải
- 70 Giải tư: 3.000.000đ mỗi giải
- 100 Giải năm: 1.000.000đ mỗi giải
- 300 Giải sáu: 400.000đ mỗi giải
- 1.000 Giải bảy: 200.000đ mỗi giải
- 10.000 Giải tám: 100.000đ mỗi giải
- 9 Giải phụ đặc biệt (vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt): 50.000.000đ
- 45 Giải khuyến khích: 6.000.000đ. Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)
Xem thêm:
Chúc các bạn may mắn !
Tin tức mới nhất